French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- chạy trốn, chạy thoát
- Se sauver à toutes jambes
ba chân bốn cẳng chạy trốn
- trốn
- Se sauver de prison
trốn khỏi nhà tù
- (thân mật) chạy nhanh, rút nhanh
- Tu es en retard, sauve-toi
anh trễ rồi, chạy nhanh đi
- (thân mật) trào ra, tràn ra
- Le lait se sauve
sữa trào ra
- (tôn giáo) (được) giải thoát