Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se savoir
Jump to user comments
tự động từ
được mọi người biết
Tout finit par se savoir
rồi thì cái gì cũng sẽ được mọi người biết
Related search result for
"se savoir"
Words pronounced/spelled similarly to
"se savoir"
:
savoir
se caver
se gaver
se pouvoir
se saper
se sauver
se savoir
se voir
Words contain
"se savoir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vọc vạch
biết đâu
tài trí
lúng túng
xoay xở
xoay xở
biết
mặt chữ
lễ nghĩa
bảo
more...
Comments and discussion on the word
"se savoir"