French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- chui vào
- Se fourrer dans une société
chui vào một hội
- dính líu vào, dấn thân vào
- Se fourrer dans une vilaine affaire
dính líu vào một việc xấu xa
- ne plus savoir où se fourrer
chẳng còn biết chui vào đâu cho hết xấu hổ