Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
tourner.
Tiện chân bàn
tourner le pied d'une table.
couper en rond.
Tiện mía
couper en rond un tronçon de canne à surce.
Related search result for
"tiện"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiện"
:
tỉ mẩn
tí hon
tị nạn
tiên
tiền
tiễn
tiến
tiện
tin
tín
Words contain
"tiện"
:
đê tiện
đi đại tiện
bất tiện
bần tiện
giản tiện
hà tằn hà tiện
hà tiện
hạ tiện
luôn tiện
lưỡng tiện
more...
Comments and discussion on the word
"tiện"