Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roulure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bệnh nứt vòng (của cây gỗ); vết nứt vòng (trên gỗ)
  • (thông tục) đồ đĩ rạc
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự cuốn
    • Roulure d'une feuille
      lá cuốn lại
Related search result for "roulure"
Comments and discussion on the word "roulure"