Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
reluire
Jump to user comments
nội động từ
  • sáng nhoáng, sáng ngời
    • Faire reluire des cuivres
      đánh cho đồ đồng sáng nhoáng
  • (nghĩa bóng) rỡ ràng
    • La joie reluit sur son visage
      niềm vui rỡ ràng trên nét mặt anh ta
Related search result for "reluire"
Comments and discussion on the word "reluire"