Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • súc gỗ đưa xẻ (thành ván)
  • trục lăn (của thợ đẽo đá)
  • (kỹ thuật) trục gỗ
Related search result for "roule"
Comments and discussion on the word "roule"