Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
déroulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự giở ra, sự mở cuộn ra
(nghĩa bóng) sự trải ra; tiến trình
Déroulement d'une fumée
sự trải ra của làn khói
Déroulement d'une attaque
tiến trình của một cuộc tấn công
Related search result for
"déroulement"
Words pronounced/spelled similarly to
"déroulement"
:
déroulement
drôlement
Words contain
"déroulement"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tiến trình
rung
xe cải tiến
vòng bi
luân phiên
ổ bi
tùng tùng
thùng thùng
đà
hồi
more...
Comments and discussion on the word
"déroulement"