Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rallié
Jump to user comments
tính từ
  • theo; gia nhập
    • Rallié à un parti
      gia nhập một đảng
danh từ giống đực
  • người theo; người gia nhập
Related search result for "rallié"
Comments and discussion on the word "rallié"