Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rotate
/rou'teit/
Jump to user comments
động từ
  • quay, xoay quanh
  • luân phiên nhau
    • to rotate the crops
      trồng luân phiên, luân canh
tính từ
  • (thực vật học) có hình bánh xe
Related search result for "rotate"
Comments and discussion on the word "rotate"