Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ratite
/'rætait/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) loại chim chạy
danh từ
  • (động vật học) loại chim chạy
Related words
Related search result for "ratite"
Comments and discussion on the word "ratite"