Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"spread out"
spread
sprout
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dang
quải
sải
giạng
căng
chài bài
phết
tung
tráng
sải cánh
phổ biến
huyên truyền
xòe
tỏa
sực nức
phao tin
trải
quệt
xoè
tãi
quảng bá
giăng lưới
giương buồm
loang
bắn tin
ăn lan
giương
lan tràn
loán
rải
lây
gieo
giăng
san phẳng
râm ran
lan
bành trướng
ran
ầm
Hoàng Hoa Thám
bơ
bôi
trầu
dân gian
Việt
chiếu
chèo
tết
ca trù
Hà Nội