Jump to user comments
tính từ
- rộng, bẹt, loe
- splay mouth
miệng loe, miệng rộng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên
danh từ
- mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)
ngoại động từ
- tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)
- làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)
nội động từ