Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
risk
/risk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự liều, sự mạo hiểm
    • to take risks; to run risks (a risk, the risk)
      liều
    • at the risk of one's life
      liều mạng
    • it's not worth the risk
      không đáng liều
  • sự rủi ro, sự nguy hiểm
    • at one's own risk
      bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm
    • at owner's risk
      (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro
ngoại động từ
  • liều
    • to risk one's life; to risk one's own skin
      liều mạng
  • có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
    • to risk a battle
      làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau
Related search result for "risk"
Comments and discussion on the word "risk"