Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
danger
/'deindʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
    • to be in danger
      bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
    • to be out of danger
      thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
    • in danger of one's life
      nguy hiểm đến tính mạng
    • to keep out of danger
      đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
  • nguy cơ, mối đe doạ
    • a danger to peace
      mối đe doạ cho hoà bình
    • the imperialist war
      nguy cơ chiến tranh đế quốc
  • (ngành đường sắt) (như) danger-signal
Related words
Related search result for "danger"
Comments and discussion on the word "danger"