Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
endangered
Jump to user comments
Adjective
  • (hệ thực vật hay động vật) có nguy cơ tuyệt chủng
    • an endangered species
      một loài có nguy cơ tuyệt chủng
Related search result for "endangered"
Comments and discussion on the word "endangered"