Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frisk
/frisk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhảy cỡn, sự nô đùa
nội động từ
  • nhảy cỡn, nô đùa
ngoại động từ
  • vẫy (đuôi...) (chó)
  • (từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy
Related search result for "frisk"
Comments and discussion on the word "frisk"