Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rind
/raind/
Jump to user comments
danh từ
  • vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ
  • (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt
ngoại động từ
  • bóc vỏ, gọt vỏ
Related search result for "rind"
Comments and discussion on the word "rind"