Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grinder
/'graində/
Jump to user comments
danh từ
  • cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay
  • thợ mài, thợ xay, thợ xát
    • an itinerant grinder
      thợ mài dao kéo đi rong
  • (từ lóng) người kèm học thi
  • học sinh học gạo
  • răng hàm; (số nhiều) (đau) răng
  • (số nhiều) (raddiô) tiếng lục cục (khi vặn raddiô)
Related words
Related search result for "grinder"
Comments and discussion on the word "grinder"