Jump to user comments
danh từ
- sự dự trữ; vật dự trữ
- the gold reserve
số vàng dự trữ
- to keep in reserve
dự trữ
- (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ
- (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
- sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt
- with all reserve; with all proper reserves
với tất cả những sự dè dặt
- to accept without reserve
thừa nhận hoàn toàn
- tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn
- thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)
ngoại động từ
- để dành, dự trữ
- to reserve some money for later use
dự trữ một ít tiền để dùng sau này
- dành trước, giữ trước
- to reserve a seat at the theatre
dành trước một ghế ở rạp hát