Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reserve
/ri'zə:v/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dự trữ; vật dự trữ
    • the gold reserve
      số vàng dự trữ
    • in reserve
      để dự trữ
    • to keep in reserve
      dự trữ
  • (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ
  • (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
  • sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt
    • with all reserve; with all proper reserves
      với tất cả những sự dè dặt
    • to accept without reserve
      thừa nhận hoàn toàn
  • tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn
  • thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)
ngoại động từ
  • để dành, dự trữ
    • to reserve some money for later use
      dự trữ một ít tiền để dùng sau này
  • dành trước, giữ trước
    • to reserve a seat at the theatre
      dành trước một ghế ở rạp hát
  • dành riêng
  • (pháp lý) bảo lưu
Related search result for "reserve"
Comments and discussion on the word "reserve"