Jump to user comments
danh từ
- sự hạn chế; điều kiện hạn chế
- mental reservation
thái độ ngầm biểu lộ sự hạn chế tán thành (cái gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng
- Indian reservation
vùng dành riêng cho người da đỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát)