Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cookie jar reserve
Jump to user comments
Noun
  • việc dự trữ bí mật được dùng để điều chỉnh việc báo cáo số tiền kiếm được theo quý
Related search result for "cookie jar reserve"
Comments and discussion on the word "cookie jar reserve"