Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unreserved
/' nri'z :vd/
Jump to user comments
tính từ
  • không dành riêng (ghế, chỗ ngồi...)
  • không hạn chế, hoàn toàn
    • the unreserved approval
      sự tán thành hoàn toàn
  • không dè dặt, cởi mở (người)
Related search result for "unreserved"
Comments and discussion on the word "unreserved"