Jump to user comments
ngoại động từ
- đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn
- to requite someone's love
đáp lại tình yêu của người nào
- trả thù, báo thù, báo oán
IDIOMS
- to requite evil with good
- to require like for like
- ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán