Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrequited
/' nri'kwaitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được đền đáp, không được đáp lại
    • an unrequited love
      tình yêu không được đáp lại
  • không được thưởng
Related words
Related search result for "unrequited"
Comments and discussion on the word "unrequited"