Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
request
/ri'kwest/
Jump to user comments
danh từ
  • lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị
    • to do something at (by) someone's request
      làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai
  • (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua
    • to be in great request; to come into request
      được hỏi mua rất nhiều
ngoại động từ
  • thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
    • visitors are requested not to touch the exhibits
      yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày
    • to request sosmething of someone
      thỉnh cầu việc gì với người nào
    • to request somebody's presence
      kính mời ai đến dự (buổi lễ)
    • to request somebody's company
      kính mời ai đến dự (tiệc...)
Related words
Related search result for "request"
Comments and discussion on the word "request"