Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for repas in Vietnamese - French dictionary
trừ bữa
cỗ bàn
bữa ăn
ăn mừng
bữa
boóng
bữa cơm
xương xảu
mời
quàng
ngả cỗ
cúng cơm
chạy bữa
ăn giỗ
bữa tiệc
cơm suất
cơm tây
thụ trai
ăn tươi
làm bếp
ngang dạ
cơm chay
dở bữa
so đũa
làm cơm
giờ ăn
cơm nước
cỗ
ăn cỗ
ăn chực
lót dạ
hàn thực
sấp ngửa
bữa cỗ
tửu
vọ
trời đánh
thanh đạm
cất dọn
thịnh soạn
xoàng
vui chuyện
mâm
bơ
tiệm
tươm
muối
sẵn
tồi tệ
sơ sài
chóng
nguội
linh đình
muộn
chạc
thừa
tươi
canh
thôi