version="1.0"?>
- sel
- Muối khoáng
sels minéraux;
- Muối đồng
(hóa học) sel de cuivre
- saler
- Muối cá
saler des poissons
- công nghiệp muối
industrie salinière;
- công nhân làm muối
saunier;
- độ muối
salinité (de l'eau de mer);
- lọ muối
salière (sur la table du repas)
- muối bỏ biển
une goutte d'eau dans la mer;
- sự hóa muối
salification;
- sự làm muối biển
saunage;