Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
trời đánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • la foudre tombe.
  • frappé par la foudre
    • trời đánh thánh vật
      maudit soit...!;
    • Trời đánh tránh bữa ăn
      même les châtiments célestes vous épargnent pendant le repas.
Related search result for "trời đánh"
Comments and discussion on the word "trời đánh"