Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remanier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • soạn lại, tu chỉnh
    • Remanier un texte
      soạn lại một bài văn
  • thay đổi thành phần
    • Remanier le cabinet
      thay đổi thành phần nội các, cải tổ nội các
Related search result for "remanier"
Comments and discussion on the word "remanier"