Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thay đổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • changer ; modifier ; varier.
    • Thay đổi ý kiến
      changer d'opinion
    • Thay đổi kế hoạch
      modifier ses plans
    • Thời tiết sắp thay đổi
      le temps va changer
    • Cô ta trông chẳng thay đổi gì , vẫn như trước
      elle n'a pas changé, elle est toujour la même
    • Thay đổi món ăn
      varier ses aliments.
  • remanier.
    • Thay đổi nội các
      remanier le cabinet.
  • varié.
    • Thực đơn ít thay đổi
      menus peu variés.
  • changeant ; mobile.
    • Tính hay thay đổi
      caractère changeant; caractère mobile.
Related search result for "thay đổi"
Comments and discussion on the word "thay đổi"