version="1.0"?>
- changer ; modifier ; varier.
- Thay đổi ý kiến
changer d'opinion
- Thay đổi kế hoạch
modifier ses plans
- Thời tiết sắp thay đổi
le temps va changer
- Cô ta trông chẳng thay đổi gì , vẫn như trước
elle n'a pas changé, elle est toujour la même
- Thay đổi món ăn
varier ses aliments.
- remanier.
- Thay đổi nội các
remanier le cabinet.
- varié.
- Thực đơn ít thay đổi
menus peu variés.
- changeant ; mobile.
- Tính hay thay đổi
caractère changeant; caractère mobile.