Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
remmener
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dẫn về, dắt về
    • Remmener un prisonnier
      dẫn người tù về
    • Remmener un cheval
      dắt ngựa về
Related search result for "remmener"
Comments and discussion on the word "remmener"