Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réanimer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (y học) làm hồi sức, làm hồi sinh
  • (nghĩa bóng) làm sống lại
    • Réanimer une région en déclin
      làm sống lại một vùng suy thoái
Related search result for "réanimer"
Comments and discussion on the word "réanimer"