Jump to user comments
danh từ
- (pháp lý) hồ sơ
- to be on record
được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ)
- it is on record that...
trong sử có ghi chép rằng...
- (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách
- di tích, đài, bia, vật kỷ niệm
- lý lịch
- to have a clean record
có lý lịch trong sạch
- (thể dục,thể thao) kỷ lục
- to break (beat) a record
phá kỷ lục
- to achieve a record
lập (đạt) một kỷ lục mới
- to hold a record
giữ một kỷ lục
- world record
kỷ lục thế giới
- (định ngữ) cao nhất, kỷ lục
- a record output
sản lượng kỷ lục
- at record speed
với một tốc độ cao nhất
IDIOMS
- to bear record to something
- chứng thực (xác nhận) việc gì
- to travel out of the record
ngoại động từ
- ghi, ghi chép
- to record the proceeding of an assembly
ghi biên bản hội nghị
- thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm)
- chỉ
- the thermometer records 32 o
cái đo nhiệt chỉ 32o
IDIOMS