Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
commemorate
/kə'memə'reiʃn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kỷ niệm, tưởng nhớ
    • to commemorate a victory
      kỷ niệm chiến thắng
  • là vật để kỷ niệm
Related search result for "commemorate"
Comments and discussion on the word "commemorate"