Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
memorialise
/mi'mɔ:riəlaiz/ Cách viết khác : (memorialise) /mi'mɔ:riəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
  • đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai)
Related search result for "memorialise"
Comments and discussion on the word "memorialise"