Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for răn bảo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngũ giới
răn
răn bảo
khuyên răn
châm
ngụ ngôn
rời miệng
Tây Minh
ngũ giới
ngụ ý
trừng giới
giũa dạy
ngã ngửa
huấn thị
thìn
tội
Quân trung từ mệnh tập
Kiệt Trụ
Hầm Nhu
Đạo Chích
đi
Y Doãn
Chín chữ
Hồ Nguyên Trừng