Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Điều làm trái với pháp luật : Tội tham ô. 2. Lỗi lầm : Có tội với bạn. 3. Điều trái với lời răn của tôn giáo : Xưng tội.
  • t. Đáng thương : Sắp đi thi mà ốm, tội quá !
Related search result for "tội"
Comments and discussion on the word "tội"