Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tội
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Điều làm trái với pháp luật : Tội tham ô. 2. Lỗi lầm : Có tội với bạn. 3. Điều trái với lời răn của tôn giáo : Xưng tội.
t. Đáng thương : Sắp đi thi mà ốm, tội quá !
Related search result for
"tội"
Words pronounced/spelled similarly to
"tội"
:
Tà-ôi
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
thái
more...
Words contain
"tội"
:
đắc tội
đền tội
buộc tội
chịu tội
chuộc tội
gỡ tội
giảm tội
hỏi tội
làm tội
luận tội
more...
Comments and discussion on the word
"tội"