Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đắc tội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (cũ). Có tội lớn với ai. Đắc tội với tổ tiên.
Related search result for "đắc tội"
Comments and discussion on the word "đắc tội"