Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trừng giới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phạt để răn. Nhà trừng giới. Nhà tập trung trẻ em hư để cải tạo (cũ).
Comments and discussion on the word "trừng giới"