Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réserver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để dành
    • Réserver quelque argent
      để dành ít tiền
  • dành (cho)
    • On vous a réservé cette place
      người ta dành chỗ này cho anh
    • Pouvez-vous me réserver deux mètres de cette étoffe?
      ông có thể dành cho tôi hai mét vải này không?
    • réserver ses places dans le train
      dành chỗ trên xe lửa, giữ trước chỗ trên xe lửa
    • Cela me réserve bien des surprises
      cái đó dành cho tôi nhiều điều bất ngờ
  • dành để, dùng để
    • à quoi réservez-vous cela?
      anh dành cái đó để làm gì thế?
  • (nghệ thuật) chừa ra (những khoảng ở bức tranh, bức khắc axit...)
Related search result for "réserver"
Comments and discussion on the word "réserver"