Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préserver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phòng giữ; giữ cho khỏi
    • Préserver quelque chose de la moisissure
      giữ vật gì cho khỏi mốc
    • préserver quelqu'un des dangers
      giữ cho ai khỏi gặp nguy hiểm
Related search result for "préserver"
Comments and discussion on the word "préserver"