French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- đợi (đến khi khác thuận tiện mới hành động)
- Préférer se réserver pour une autre occasion
thích đợi đến kịp khác
- (thể dục thể thao) giữ sức lúc đầu
- dành bụng (ăn món khác, bữa ăn khác)
- dành lại làm vào lúc khác
- Se réserver de faire quelque chose
dành việc gì làm vào lúc khác