Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
râper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xát, nạo
    • Râper des carottes
      nạo cà rốt
    • Vin qui râpe la gorge
      (nghĩa bóng) rượu uống nạo cổ, rượu uống rát cổ
  • giũa
    • Râper une pièce de bois
      giũa một thanh gỗ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm sờn (quần áo)
Related search result for "râper"
Comments and discussion on the word "râper"