Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
riper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nạo (bằng cái nạo)
  • (hàng hải) cho trượt, thả (dây neo...)
  • nắn (đường sắt mà không tháo ra)
nội động từ
  • tuột đi (dây neo...)
  • trượt
  • (thông tục) bỏ ra đi
Related search result for "riper"
Comments and discussion on the word "riper"