Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ravier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đĩa dọn oocđơ, đĩa dọn món bày bàn
  • hầm cất củ cải (qua mùa đông)
Related search result for "ravier"
Comments and discussion on the word "ravier"