Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gravier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sỏi
    • Une allée de gravier
      lối đi rải sỏi
    • Gravier biliaire
      (y học, từ cũ; nghĩa cũ) sỏi mật
  • chỗ hộn muối (trên ruộng muối)
Related search result for "gravier"
Comments and discussion on the word "gravier"