Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quả in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Quảng Hữu
đôi quả một tay
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
bảo quản
cai quản
Cao Quảng
cô quả
cô và quả
Cung Quảng
cung Quảng
cung Quảng, ả Hằng
gàn quải
hậu quả
Hằng Nga cung quảng
hệ quả
hiệu quả
hoa quả
huyết quản
hương quản
kết quả
Kháng Quảng Lâm
khí quản
Khúc Quảng Lăng
La Quả
lại quả
mao quản
nhân quả
nhân quả
như quả
quân quản
quả
quả đấm
quả đất
quả báo
quả cân
quả cảm
quả cật
quả kiếp nhân duyên
quả là
quả lắc
quả nhân
quả nhiên
quả phúc
quả phụ
quả quyết
quả tang
quả tình
quả tối
quả thế
quả thực
quả vậy
Quải Tở
quản
quản đốc
quản bút
Quản Bạ
quản ca
quản chế
quản cơ
quản gia
quản gia
quản hạt
quản huyền
quản huyền
Quản Lộ
quản lý
quản ngại
Quản Ninh
quản thúc
quản trị
quản tượng
Quảng An
Quảng Đông
Quảng Đại
Quảng Đức
Quảng Định
Quảng Điền
quảng đại
Quảng Bình
Quảng Bạch
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last