Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
quả phúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Kết quả của sự làm phúc, sự giúp đỡ người, theo Phật giáo.
Related search result for
"quả phúc"
Words pronounced/spelled similarly to
"quả phúc"
:
quả phúc
Quế Phước
quốc phục
quốc phục
quy phục
Words contain
"quả phúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phúc trình
Nguyễn Phúc Thuần
quả phúc
phúc đức
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
phúc tình
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Xuân Hoà
phúc tra
diễm phúc
more...
Comments and discussion on the word
"quả phúc"