Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
diễm phúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. diễm: tốt đẹp; phúc: tốt lành) Hạnh phúc tốt đẹp: Diễm phúc của gia đình hoà thuận.
Related search result for "diễm phúc"
Comments and discussion on the word "diễm phúc"